CHI TIẾT BÀI VIẾT
Các điều
kiện INCOTERMS
nào phù hợp khi xuất khẩu sang Mỹ?
Các điều kiện INCOTERMS
nào phù hợp khi xuất khẩu sang Mỹ?
FOB
– Free On Board (Giao lên tàu)
FOB là một điều
kiện giao hàng quốc tế trong Incoterms, được sử dụng phổ biến trong vận chuyển
đường biển. Theo điều kiện FOB, người bán hoàn thành trách nhiệm khi hàng
hóa được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.
- Người bán chịu
trách nhiệm:
Giao hàng tại
cảng xuất khẩu ở Việt Nam, nạp hàng lên tàu do người mua chỉ định, hoàn tất thủ
tục xuất khẩu.
- Người mua chịu
trách nhiệm:
Chịu mọi chi phí và rủi ro kể từ thời điểm hàng được nạp lên tàu, tự sắp xếp vận chuyển, làm thủ tục nhập khẩu tại Mỹ, mua bảo hiểm (nếu cần).
- Phù hợp khi:
Người mua tại Mỹ có công ty giao nhận (forwarder) quen và muốn tự kiểm soát quá
trình vận chuyển từ Việt Nam đến Mỹ.
FOB
– Free On Board (Giao lên tàu)
FOB là một điều
kiện giao hàng quốc tế trong Incoterms, được sử dụng phổ biến trong vận chuyển
đường biển. Theo điều kiện FOB, người bán hoàn thành trách nhiệm khi hàng
hóa được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.
- Người bán chịu
trách nhiệm:
Giao hàng tại
cảng xuất khẩu ở Việt Nam, nạp hàng lên tàu do người mua chỉ định, hoàn tất thủ
tục xuất khẩu.
- Người mua chịu
trách nhiệm:
Chịu mọi chi phí và rủi ro kể từ thời điểm
hàng được nạp lên tàu, tự sắp xếp vận chuyển,làm thủ tục nhập khẩu tại Mỹ. Mua
bảo hiểm (nếu cần).
- Phù hợp khi:
Người mua tại Mỹ có công ty giao nhận (forwarder) quen và muốn tự kiểm soát quá
trình vận chuyển từ Việt Nam đến Mỹ.
CIF
– Cost, Insurance and Freight
Theo CIF, người bán chịu trách nhiệm nhiều hơn FOB vì họ
phải thanh toán cả chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
- Người bán chịu trách
nhiệm:
Vận chuyển đến cảng đích tại Mỹ + mua bảo hiểm tối thiểu cho hàng hóa.
Làm thủ tục xuất khẩu.
- Người mua chịu trách
nhiệm:
Làm thủ tục nhập khẩu tại Mỹ.
- Phù hợp nếu:
Khách hàng cần báo giá
trọn gói đến cảng Mỹ nhưng vẫn tự xử lý thông quan.
CIF
– Cost,
Insurance and Freight
Theo CIF, người bán chịu trách nhiệm nhiều hơn FOB vì họ
phải thanh toán cả chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
- Người bán chịu trách
nhiệm:
Vận chuyển đến cảng đích tại Mỹ + mua bảo hiểm tối thiểu cho hàng hóa.
Làm thủ tục xuất khẩu.
- Người mua chịu trách
nhiệm:
Làm thủ tục nhập khẩu tại Mỹ.
- Phù hợp nếu:
Khách hàng cần báo giá
trọn gói đến cảng Mỹ nhưng vẫn tự xử lý thông quan.
DDP – Delivered Duty Paid (Giao hàng đã nộp thuế)
Là điều kiện mà người bán (seller) chịu trách nhiệm tối đa – từ
vận chuyển, xuất khẩu, vận chuyển quốc tế, thông quan nhập khẩu, đóng thuế
nhập khẩu và giao hàng đến tận nơi cho người mua (buyer).
- Người bán chịu trách
nhiệm:
Toàn bộ chi phí vận chuyển + thuế nhập khẩu tại Mỹ + giao tận nơi.
- Người mua:
Chỉ việc nhận hàng, không cần lo bất cứ thủ tục nào.
- Phù hợp nếu:
Doanh nghiệp Việt muốn
cung cấp dịch vụ trọn gói, không để khách Mỹ phải can thiệp thủ tục nhập khẩu.
- Lưu ý: Làm DDP vào Mỹ
khá phức tạp do liên quan tới quy định hải quan, thuế quan, bắt buộc có người
đại diện tại Mỹ hoặc làm việc với một bên logistics uy tín.
DDP
– Delivered Duty Paid
(Giao hàng đã nộp thuế)
Là điều kiện mà người
bán (seller) chịu trách nhiệm tối đa – từ vận chuyển, xuất khẩu, vận
chuyển quốc tế, thông quan nhập khẩu, đóng thuế nhập khẩu và giao hàng đến
tận nơi cho người mua (buyer).
- Người bán chịu
trách nhiệm:
Toàn bộ chi phí vận chuyển + thuế nhập khẩu tại Mỹ + giao tận nơi.
- Người mua:
Chỉ việc nhận hàng, không cần lo bất cứ thủ tục nào.
- Phù hợp nếu:
Doanh nghiệp Việt muốn
cung cấp dịch vụ trọn gói, không để khách Mỹ phải can thiệp thủ tục nhập khẩu.
- Lưu ý: Làm DDP vào Mỹ
khá phức tạp do liên quan tới quy định hải quan, thuế quan, bắt buộc có người
đại diện tại Mỹ hoặc làm việc với một bên logistics uy tín.
EXW
– Ex Works (Giao tại xưởng)
Người bán hoàn thành nghĩa vụ khi giao hàng tại địa điểm của họ (nhà máy,
kho, xưởng, văn phòng…), người mua chịu toàn bộ chi phí và rủi ro từ đó về sau.
- Người bán:
Chỉ chuẩn bị hàng hóa, giao tại kho/xưởng.
- Người mua:
Chịu trách nhiệm toàn bộ: vận chuyển nội địa, xuất khẩu, vận chuyển quốc tế,
nhập khẩu...
- Phù hợp nếu: Người mua tại Mỹ
muốn toàn quyền kiểm soát và có năng lực logistics tốt. Không phù hợp với
người mua mới hoặc chưa hiểu rõ quy trình xuất khẩu từ Việt Nam.
EXW
– Ex Works
(Giao tại xưởng)
Người bán hoàn thành nghĩa vụ khi giao hàng tại địa
điểm của họ (nhà máy, kho, xưởng, văn phòng…), người mua chịu toàn bộ chi phí
và rủi ro từ đó về sau.
- Người
bán:
Chỉ chuẩn bị hàng hóa, giao tại kho/xưởng.
- Người
mua:
Chịu trách nhiệm toàn bộ: vận chuyển nội địa, xuất khẩu, vận chuyển quốc tế,
nhập khẩu...
- Phù
hợp nếu: Người mua tại Mỹ muốn toàn quyền kiểm soát và
có năng lực logistics tốt. Không phù hợp với người mua mới hoặc chưa
hiểu rõ quy trình xuất khẩu từ Việt Nam.
Lời khuyên từ BMF
Đối với phần
lớn khách hàng tại Mỹ, các điều kiện giao hàng như FOB và CIF hiện đang là những lựa chọn phổ biến, an toàn và
hiệu quả. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp của bạn hướng đến việc nâng cao chất
lượng dịch vụ và tối ưu trải nghiệm khách hàng, thì hãy cân nhắc làm DDP.
Với đội ngũ
chuyên gia am hiểu sâu sắc tuyến vận chuyển sang Mỹ, BMF LOGISTICS
luôn sẵn sàng đồng hành, hỗ trợ bạn triển khai DDP một cách hiệu quả và chuyên
nghiệp nhất.

BMF
LOGISTICS – Giải pháp xuất khẩu FCL đi Mỹ toàn diện
Tư vấn điều kiện Incoterms phù hợp
Xử lý vận chuyển container FCL từ cảng Việt Nam đến tận kho khách hàng tại Mỹ
Tối ưu chi phí, thời gian và hạn chế rủi ro nhờ đội ngũ chuyên trách tuyến Mỹ
hbl & mbl
Dưới đây là phần nội dung giải thích sự khác biệt giữa House Bill of Lading (HBL) và Master Bill of Lading (MBL) – một chủ đề quan trọng trong ngành logistics, đặc biệt khi làm việc với forwarder hoặc hãng tàu:
House Bill of Lading (HBL) và Master Bill of Lading (MBL) là gì?
Bill of Lading (B/L) là chứng từ vận chuyển do hãng tàu hoặc đại lý phát hành, xác nhận rằng hàng hóa đã được nhận và sẽ được vận chuyển tới điểm đích.
Trong trường hợp sử dụng forwarder (người giao nhận) để vận chuyển, sẽ có hai loại vận đơn:
1. Master Bill of Lading (MBL)
-
Do ai phát hành: Do hãng tàu hoặc NVOCC (Non-Vessel Operating Common Carrier) phát hành.
-
Người gửi hàng (Shipper): Tên của forwarder.
-
Người nhận hàng (Consignee): Tên của forwarder ở nước nhập khẩu hoặc chi nhánh của họ.
-
Mục đích: Dùng cho việc làm việc giữa hãng tàu và forwarder.
2. House Bill of Lading (HBL)
-
Do ai phát hành: Do forwarder phát hành cho khách hàng.
-
Người gửi hàng (Shipper): Tên chủ hàng thực tế (exporter).
-
Người nhận hàng (Consignee): Tên người nhập khẩu thực tế (importer).
-
Mục đích: Forwarder dùng để làm việc với khách hàng (shipper hoặc consignee thực tế).
So sánh nhanh House BL vs. Master BL
Tiêu chí | House BL (HBL) | Master BL (MBL) |
---|---|---|
Người phát hành | Forwarder | Hãng tàu |
Người gửi (Shipper) | Exporter (chủ hàng) | Forwarder |
Người nhận (Consignee) | Importer (người nhập khẩu) | Forwarder hoặc agent |
Mục đích sử dụng | Giữa Forwarder và chủ hàng | Giữa Hãng tàu và Forwarder |
Theo dõi lịch tàu | Phụ thuộc vào Forwarder | Chính xác hơn, do hãng tàu quản lý |
Phí local charge | Thường có thêm phí | Ít hơn nếu làm trực tiếp với hãng tàu |
Khi nào dùng HBL & MBL?
-
Nếu bạn sử dụng forwarder để giao nhận trọn gói: bạn sẽ có cả MBL và HBL.
-
Nếu bạn làm việc trực tiếp với hãng tàu: bạn chỉ có MBL.
Lợi ích của việc vận chuyển container nguyên (FCL) đi Mỹ

Vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt với các doanh nghiệp xuất khẩu số lượng lớn. Trong các hình thức vận tải đường biển, FCL (Full Container Load) – vận chuyển nguyên container – đang được nhiều doanh nghiệp ưu tiên lựa chọn nhờ vào những lợi ích vượt trội sau:
1. Tối ưu chi phí cho hàng hóa số lượng lớn
Khi hàng hóa đủ để lấp đầy một container (20ft hoặc 40ft), việc sử dụng FCL sẽ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị sản phẩm so với hình thức LCL (ghép hàng). Ngoài ra, không phát sinh chi phí chia/tách hàng, chi phí xử lý tại cảng, giúp doanh nghiệp dễ dàng tính toán chi phí logistics.
2. An toàn & bảo mật hàng hóa cao hơn
Với FCL, toàn bộ container được sử dụng riêng cho một chủ hàng, giảm thiểu rủi ro va chạm, thất lạc, lẫn hàng hoặc hư hỏng do xếp dỡ nhiều lần. Điều này đặc biệt quan trọng với hàng dễ vỡ, hàng có giá trị cao hoặc hàng cần điều kiện bảo quản nghiêm ngặt.
3. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn
FCL có thời gian xử lý nhanh hơn tại cảng so với LCL vì không cần chờ gom hàng từ nhiều chủ hàng khác nhau. Đồng thời, thủ tục hải quan cũng đơn giản hơn, giảm thiểu độ trễ trong khâu thông quan xuất/nhập.
4. Chủ động trong lịch trình và giao nhận
Doanh nghiệp sử dụng FCL thường có thể lựa chọn linh hoạt thời gian xếp hàng, lịch tàu, cảng đi – đến và đơn vị giao nhận. Điều này mang lại sự chủ động cao trong kế hoạch sản xuất và phân phối hàng hóa đến Mỹ.
5. Dễ dàng mở rộng thị trường tại Mỹ
Với các khách hàng, nhà phân phối hoặc hệ thống bán lẻ lớn tại Mỹ, hình thức FCL giúp doanh nghiệp Việt Nam giao hàng theo từng lô lớn, đảm bảo tiến độ cung ứng và nâng cao uy tín với đối tác tại thị trường khó tính này.